Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nằng nặc


insister avec obstination; s'obstiner
Thằng bé nằng nặc đòi theo mẹ đi chợ
le petit s'obstine à demander à suivre sa mère au marché



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.